TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benachrichtigen

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benachrichtigen

inform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

benachrichtigen

benachrichtigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen

chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benachrichtigen /[ba'na:xriẹtigan] (sw. V.; hat)/

báo tin; thông tin; đưa tin; loan báo; truyền tin (informieren);

wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen : chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benachrichtigen

inform