benachrichtigen /[ba'na:xriẹtigan] (sw. V.; hat)/
báo tin;
thông tin;
đưa tin;
loan báo;
truyền tin (informieren);
chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn. : wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen
melden /['melden] (sw. V.; hat)/
báo tin;
thông báo;
thông tin;
loan báo;
đưa tin (bekannt machen, berichten);
: die Zeitung meldete einen Flugzeugabsturz không cố nhiều việc để làm, giữ vai trò thứ yếu. : báo chí đưa tin có một tai nạn máy bay, nichts/nỉcht viel zu melden haben (ugs.)
unterrichten /(sw. V.; hat)/
báo tin;
thông báo;
thông tin;
đưa tin;
loan báo [über + Akk : về ];
thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện. : jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten