TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa tin

đưa tin

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đưa tin

benachrichtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkundigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen

chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn.

die Zeitung meldete einen Flugzeugabsturz

báo chí đưa tin có một tai nạn máy bay, nichts/nỉcht viel zu melden haben (ugs.)

không cố nhiều việc để làm, giữ vai trò thứ yếu.

jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten

thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigung /f =, -en/

1. [sự] hỏi thăm, thăm dò, dò la; tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, bái cáo; Erkundigung en einziehen Ịéin- holen] tìm hiểu tin tức [tài liệu] về ai, hỏi dò về...; 2. [sự] thăm dò; (quân sự) [sự] trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò; 3. [sự] báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benachrichtigen /[ba'na:xriẹtigan] (sw. V.; hat)/

báo tin; thông tin; đưa tin; loan báo; truyền tin (informieren);

chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn. : wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen

melden /['melden] (sw. V.; hat)/

báo tin; thông báo; thông tin; loan báo; đưa tin (bekannt machen, berichten);

: die Zeitung meldete einen Flugzeugabsturz không cố nhiều việc để làm, giữ vai trò thứ yếu. : báo chí đưa tin có một tai nạn máy bay, nichts/nỉcht viel zu melden haben (ugs.)

unterrichten /(sw. V.; hat)/

báo tin; thông báo; thông tin; đưa tin; loan báo [über + Akk : về ];

thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện. : jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten

Từ điển tiếng việt

đưa tin

- đgt. Báo cho biết một sự việc: Báo đã đưa tin về vụ đình chiến.