unterrichten /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy;
huấn luyện;
giáo dục;
er unterrichtet an einem Gymnasium : ông ậy giảng dạy ở một trường trung học.
unterrichten /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy (một môn học);
er unterrichtet Mathematik : ông ấy dạy môn toán.
unterrichten /(sw. V.; hat)/
báo tin;
thông báo;
thông tin;
đưa tin;
loan báo [über + Akk : về ];
jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten : thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện.
unterrichten /(sw. V.; hat)/
tìm hiểu thông tin;
nắm tình hình;