Việt
dạy
giáng dạy
huấn luyện
dạy dỗ
giáo dục
Đức
unterrichten
unterrichten /vt/
1. (in D) dạy, giáng dạy, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (über A, uon D) báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị;