TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạy dỗ

dạy dỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Giáo dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lời giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dậy bảo.<BR>~ of the church Huấn đạo của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ của gh.<BR>~ power of the church Quyền huấn đạo của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền huấn dụ của gh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định vào trưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định vào trưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giở học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế giễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= chăn nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

làm chức vụ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bố thí

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thương xót. .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dạy dỗ

educate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

teaching

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

dạy dỗ

lehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranbilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufklären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

antrainieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trainieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschulung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziehe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auferziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitungm zu etu. ~ geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterricht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufziechendes hains

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Unterricht geben (erteilen]

dạy, ra bài.

sich selbst in Zucht nehmen

khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fußballmannschaft trainie ren

huấn luyện một đội bóng đá.

ein gut erzogenes Kind

một đứa trẻ được giáo dục tốt.

jmdn. schwimmen lehren

dạy ai bơi.

die Firma bildet Fachkräfte selbst heran

công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri, làm chức vụ (phục vụ), dạy dỗ, khuyên bảo, bố thí (dâng hiến), cai trị, thương xót. (prophesying, serving, teaching, encouraging, contributing, leadership, mercy).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschulung /í =/

1. [sự] dạy dỗ, huấn luyện; 2. [sự] ấn định [só trẻ em] vào trưòng.

Unterrichtung /f =/

sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huấn luyện.

lehren /vt (ị-n etw.)/

vt (ị-n etw.) dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (mỉa mai) giáo huân, khuyên nhủ.

unterrichten /vt/

1. (in D) dạy, giáng dạy, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (über A, uon D) báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị;

einschulen /vt/

1. dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; 2. quy định (trẻ) vào trưởng.

heranbilden /vt/

dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);

Ziehe /f = (thổ ngũ)/

sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.

auferziehen /vt/

nuôi nắng, nuôi dưdng, nuôi dạy, giáo dưông, giáo dục, dạy dỗ, dạy bảo.

Anleitungm zu etu. ~ geben

dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; lãnh đạo ai, chỉ đạo ai; 2. [lời, bản] chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị; sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.

Unterricht /m -(e/

1. [sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huán luyện, giáo dục; 2. giở học, tiét học, bài học; fm Unterricht geben (erteilen] dạy, ra bài.

Erziehung /f =, -en/

1. [sự] nuôi dưởng, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, bồi dưông, đào tạo; 2. [sự] nuôi nắng, nuôi dưđng; trồng trọt, vun trồng, vun bón, chăm bón.

Aufziechendes hains

cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen

Zucht /f/

1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antrainieren /(sw. V.; hat)/

dạy dỗ; huấn luyện; luyện tập;

trainieren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; đào tạo;

huấn luyện một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft trainie ren

schulen /(sw. V.; hat)/

dạy dỗ; rèn luyện; huấn luyện; đào tạo;

erziehen /(unr. V.; hat)/

nuôi dạy; dạy dỗ; dạy bảo; giáo dục;

một đứa trẻ được giáo dục tốt. : ein gut erzogenes Kind

lehren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; chỉ dạy; chỉ dẫn (ai điều gì);

dạy ai bơi. : jmdn. schwimmen lehren

heranbilden /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; đào tạo; bồi dưỡng (cán bộ);

công ty tự đào tạo cán bộ chuyên môn. : die Firma bildet Fachkräfte selbst heran

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

educate

Giáo dục, dạy dỗ, rèn luyện

teaching

Lời giáo huấn, chỉ đạo, giáo đạo, huấn dụ, giáo nghĩa, dạy dỗ, dậy bảo.< BR> ~ of the church Huấn đạo của gh, huấn dụ của gh.< BR> ~ power of the church Quyền huấn đạo của gh, quyền huấn dụ của gh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạy dỗ

bilden vt, aufklären vt, lehren vt, heranbilden vt, aufziehen vt; erziehen vt; sự dạy dỗ Schulung f