Việt
Lời giáo huấn
chỉ đạo
giáo đạo
huấn dụ
giáo nghĩa
dạy dỗ
dậy bảo.<BR>~ of the church Huấn đạo của gh
huấn dụ của gh.<BR>~ power of the church Quyền huấn đạo của gh
quyền huấn dụ của gh.
Anh
teaching
Lời giáo huấn, chỉ đạo, giáo đạo, huấn dụ, giáo nghĩa, dạy dỗ, dậy bảo.< BR> ~ of the church Huấn đạo của gh, huấn dụ của gh.< BR> ~ power of the church Quyền huấn đạo của gh, quyền huấn dụ của gh.