TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ đạo

chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

Hướng dẫn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dẫn dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

săn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dìu dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi dưỡng tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạy dỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dậy bảo.<BR>~ of the church Huấn đạo của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ của gh.<BR>~ power of the church Quyền huấn đạo của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền huấn dụ của gh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưóng về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưdng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút phép thông công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngoài vòng pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng ngưỏi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan có ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mít 2:1 in ~ gehen dẫn vói tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufsicht über etw. ~ quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dùng làm vật dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chỉ đạo

conduct

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CE-directives

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

guidance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

edification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

teaching

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chỉ đạo

CE-Richtlinien

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sekundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dirigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtungggebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufeinander abgestimmte Tätigkeiten zum Leiten und Lenken einer Organisation bezüglich Qualität.

Quản lý chất lượng là tất cả hoạt động liên kết với nhau để chỉ đạo và điều chỉnh một tổ chức sao cho đạt chất lượng.

Systemorientierter Managementansatz (Erkennen, Verstehen, Leiten und Lenken von miteinander in Wechselbeziehung stehenden Prozessen als System erhöht die Effizienz beim Erreichen der gesetzten Ziele)

Phương án giải quyết theo hướng hệ thống (nhận biết, hiểu biết, chỉ đạo và điều khiển sự tác động qua lại giữa các quá trình như một hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả để đạt được mục đích)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Stil lässt sich dadurch charakterisieren, dass der Vorgesetzte befiehlt bzw. anordnet und der Untergebene Befehle und Anordnungen ausführt.

Phong cách độc đoán được thể hiện qua việc người lãnh đạo ra lệnh hay đưa ra các chỉ đạo và người cấp dưới thực hiện các lệnh hoặc chỉ đạo này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Not bannen

khắc phục

éine Gafáhrbannen

đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

mít 2:1 in Führung gehen

dẫn vói tỉ

j-n an [bei] der Hand führen

dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra);

den Vorsitz führen

làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu;

die Aufsicht über etw. (A) führen

quan sát, theo dõi;

den Befehl führen

ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng;

die Herrschaft führen

điều khiển, chỉ huy, sai khiến;

Krieg führen

tiến hành chiến tranh; einen

Streit führen

tranh luận, tranh cãi, cãi nhau;

Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen

phàn nàn, than phiền, kêu ca;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Amt verwalten

lãnh đạo một cơ quan.

Từ điển toán học Anh-Việt

conduct

dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führend /a/

có trách nhiệm] lãnh đạo, chỉ đạo, hướng dẫn; dẫn đầu, đi đầu, chủ yểu, chính, then chốt, chủ chót, chủ đạo; die -en những ngưôi lãnh đạo.

richtungggebend /a/

lãnh dạo, chỉ đạo, hưóng về.

Anleitung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hưdng dẫn, chỉ giáo; huấn thị; j

Anführung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, cầm đầu; 2. [đoạn] trích dẫn, viện dẫn.

bannen /vt/

1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

Führung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.

führen /I vt/

1. dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa, lái; j-n an [bei] der Hand führen dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra); das Vieh auf die Weide - lùa súc vật ra bãi chăn; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo, quản lí, phụ trách; den Vorsitz führen làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu; einen Titel -mang tưóc hiệu; 8. có bán (hàng hóa); 9. die Aufsicht über etw. (A) führen quan sát, theo dõi; den Befehl führen ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng; die Herrschaft führen điều khiển, chỉ huy, sai khiến; Krieg führen tiến hành chiến tranh; einen Briefwechsel mit j-m - trao đổi thư từ; einen Beweis - chúng minh, chứng tỏ, dẫn chứng; einen Streit führen tranh luận, tranh cãi, cãi nhau; einen Prozeß - kiện cáo, đi kiện, kiện tụng; Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen phàn nàn, than phiền, kêu ca; j-n in Versuchung - cám dỗ, quyến rũ; 11 vi 1. dẫn, dắt, đưa; 2. (thể thao) đúng đầu, dẫn đầu, chiếm giải nhất;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guidance

Hướng dẫn, chỉ đạo, dìu dắt

edification

Thiết lập, chỉ đạo, bồi dưỡng tâm linh, giáo hóa, khởi phát, khai đạo, [cải tiến tinh thần đạo đức trong con người].

conduct

Dẫn dắt, điều khiển, chỉ đạo, quản lý, tư cách, tác phong, hạnh kiểm

teaching

Lời giáo huấn, chỉ đạo, giáo đạo, huấn dụ, giáo nghĩa, dạy dỗ, dậy bảo.< BR> ~ of the church Huấn đạo của gh, huấn dụ của gh.< BR> ~ power of the church Quyền huấn đạo của gh, quyền huấn dụ của gh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundieren /(sw. V.; hat)/

(bes Boxen, Schach) săn sóc; chỉ đạo (cho một đấu thủ);

verwalten /(sw. V.; hat)/

chỉ đạo; cai trị; lãnh đạo;

lãnh đạo một cơ quan. : ein Amt verwalten

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; lãnh dạo; chỉ đạo;

verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/

(geh ) lãnh đạo; chỉ đạo; điều khiển; quản lý; thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

conduct

Hướng dẫn, chỉ đạo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CE-Richtlinien

[VI] Hướng dẫn, chỉ đạo

[EN] CE-directives

Từ điển tiếng việt

chỉ đạo

- đgt. Hướng dẫn theo đường hướng, chủ trương nhất định: chỉ đạo phong trào chỉ đạo sát sao ban chỉ đạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct /toán & tin/

chỉ đạo