Aussiedlung /í =, -en/
sự] đuổi ra, trục xuất,
deportieren /vt/
trục xuất, phát vãng, đày đi.
exmittieren /vt/
đuổi... ra, trục xuất, đuổi đi ỏ chỗ khác.
Verweisung /f =, -en/
1. dẫn liệu (của cuốn sách); 2. [sự] truyền, chuyển; 3. [sự] đuổi ra, trục xuất, xem verweisen n.
Vertreibung /í =, -en/
í 1. [sự] đuổi ra, trục xuất, cưông ép di cư; 2. [sự] bán, tiêu thụ.
Austreiben /n -s/
1. [sự] đuổi, tống ra, trục xuất; 2. (in) sự tháo khuôn; 3. sự sẩy thai
Ächtung /f =. -en/
1. (sủ) [sự] thất sủng, trục xuất, phát vãng, phỉ nhổ; 2. [sự] tẩy chay, cấm đoán.
Ausstoßung /f =, -en/
1. [sự] đuổi, đẩy, xô; 2. [sự] đuổi ra, trục xuất, khai trừ; 2. (ngôn ngữ) sự xuống giọng.
Exil /n -s, -e/
1. [sự] đày ải, đi đày, phát vãng, trục xuất; ins - gehen bị đi đày; 2. nơi tù đày, chốn tù đày.
heraussetzen /vt/
1. tháo (khung) ra; 2. búng trồng, cấy; 3. đuổi... ra, trục xuất, đuổi đi ỏ chỗ khác;
ausweisen /vt/
1. đuổi đi, tống cổ, trục xuất; 2. xác nhận, chứng nhận, chúng thực, nhận thực;
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;
verweisen II /vt/
1. (an j-n) bảo... đi, sai... đi, phái... đi, chuyển (vụ án sang tòa án); j -n an j -n - phái ai tói ai; 2. (auf A) dẫn, chú dẫn (sách); 3. (G) đuổi... đi, trục xuất, đày đi; phát vãng; j -n des Landes verweisen II trục xuất ai khỏi tổ quốc; 4. (thể thao) trục xuất... khỏi sân, đuổi... ra khỏi sân.
Bann /m -(e),/
1. [sự] đuổi ra, trục xuất, đầy, phát vãng, phát lưu, rút phép thông công, tuyên bô đặt ngoài không pháp luật; 2. [sự] cưông bách, cưởng búc, cưđng chế, bức bách, ép buộc; 3. [vẻ] duyên dáng, đáng mén, đáng yêu, khả ái; [süc] hấp dẳn, lôi cuốn, quyến rũ, quyến dỗ; [vẻ] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp.
bannen /vt/
1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.