TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausweisung

Trục xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự trục xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất trình giấy chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausweisung

designation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

expatriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extradition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ausweisung

Ausweisung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausweisung

Expulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausweisung /die; -, -en/

sự trục xuất;

Ausweisung /die; -, -en/

sự xuất trình giấy chứng minh (thẻ căn cước);

Ausweisung /die; -, -en/

sự chứng minh; sự chứng tỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausweisung /í =, -en/

sự trục xuất.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausweisung

[DE] Ausweisung

[EN] expatriation, expulsion, extradition

[FR] Expulsion

[VI] Trục xuất

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausweisung

[EN] designation

[VI]