TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expulsion

sự đẩy dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đuổi ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trục xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy dầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

expulsion

expulsion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

splash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expatriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extradition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
expulsion :

expulsion :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

expulsion

Ausstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstoßung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

expulsion

expulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

crachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expatriation,expulsion,extradition

[DE] Ausweisung

[EN] expatriation, expulsion, extradition

[FR] Expulsion

[VI] Trục xuất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expulsion,splash /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzen; Verspritzen

[EN] expulsion; splash

[FR] crachement; expulsion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstoß /m/D_KHÍ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy dầu (bởi nước mao dẫn khỏi lớp đá phiến)

Ausstoßung /f/HOÁ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy (chất khí, chất lỏng)

Austreibung /f/HOÁ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy ra (khí, chất lỏng)

Austrieb /m/D_KHÍ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy dầu ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expulsion

sự thải, sự xả; sự khù

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expulsion

sự khử, sự trục xuất

Từ điển pháp luật Anh-Việt

expulsion :

trục xuất [HC] expulsion order - sắc lệnh trục xuat, lệnh tong xuất, cấm lưu trú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expulsion

Đuổi ra, trục xuất

Tự điển Dầu Khí

expulsion

[iks'pʌl∫n]

o   sự đẩy dầu

Sự dịch chuyển của dầu khí ra khỏi đá mẹ gây ra chủ yếu bởi sự biến đổi của vật chất hữu cơ trong dầu khí. áp suất sinh ra trong quá trình hình thành dầu khí sẽ phá nứt đá mẹ để tạo ra con đường dịch chuyển.

§   expulsion efficiency : hiệu suất đẩy dầu

Lượng (tính theo phần trăm) hiđrocacbon sinh ra và được dịch chuyển khỏi đá mẹ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

expulsion

Forcible ejection.