TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expulsion

Trục xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

expulsion

expulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expatriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extradition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

splash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expulsion

Ausweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Spritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expulsion

expulsion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crachement,expulsion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzen; Verspritzen

[EN] expulsion; splash

[FR] crachement; expulsion

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Expulsion

[DE] Ausweisung

[EN] expatriation, expulsion, extradition

[FR] Expulsion

[VI] Trục xuất

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

expulsion

expulsion [ekspylsjô] n. f. 1. Sự đuổi, tống cổ, trục xuất. Expulsion d’un indésirable: Tống cổ một kẻ không ai ưa. 2. Sự tống ra, thải ra. L’expulsion des selles: Tống phân ra. L’expulsion d’un fœtus viable: Tống một bào thai sống ra. (S. comp) L’expulsion: Sụ sổ (nhau, thai nhi).