TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extradition

Dẫn hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trục xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

extradition

extradition

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expatriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
extradition :

extradition :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

extradition

Ausweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

extradition

Expulsion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expatriation,expulsion,extradition

[DE] Ausweisung

[EN] expatriation, expulsion, extradition

[FR] Expulsion

[VI] Trục xuất

Từ điển pháp luật Anh-Việt

extradition :

sư dan độ [L] Luật Anh - Mỹ chứng tỏ rất độc đáo khi thừa nhận sự dan độ các công dàn về nưởc vi họ dã phạm phải một trọng tội hay một khinh tội, một mặt căn cứ vào nguyên tắc " territorial limits of jurisdiction (thâm quyền lãnh tho hạn chế) và mặt khác căn cứ vào học thuyct the comity of nations (sự cõng nhận thân thiện giữa các nước đến mức có thê áp dụng luật cùa nhau).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extradition

Dẫn hoàn, dẫn độ (trao trả tội phạm)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extradition

government.