Việt
Trục xuất
Anh
expatriation
expulsion
extradition
Đức
Ausweisung
Pháp
Expulsion
expatriation,expulsion,extradition
[DE] Ausweisung
[EN] expatriation, expulsion, extradition
[FR] Expulsion
[VI] Trục xuất
đày ra nước ngoài, trục xuất ra nước ngoài [L] từ bỏ quốc tịch và thủ đắc một quốc tịch nưởc ngoài.