TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

splash

sự bắn toé

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắn tóe

 
Tự điển Dầu Khí

vết đốm

 
Tự điển Dầu Khí

vết bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

suwj tập trung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bắn tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

splash

splash

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 splashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

splash

Spritzer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spritzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abspritzen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

bespritzen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sprudeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

splash

crachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splash, splashing, washback

sự bắn toé (bùn, nước...)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expulsion,splash /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzen; Verspritzen

[EN] expulsion; splash

[FR] crachement; expulsion

spatter,splash,splatter /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzer

[EN] spatter; splash; splatter

[FR] projection

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

splash

bắn tóe (khuyết tật thỏi thép)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spritzen

splash

sprudeln

splash

Lexikon xây dựng Anh-Đức

splash

splash

abspritzen, bespritzen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

splash

suwj tập trung , sự tích tụ ( quặng )

Tự điển Dầu Khí

splash

[splæ∫]

o   sự bắn tóe

o   vết đốm

o   vết bẩn

§   splash box : ống cản chảy tràn

§   splash zone : vùng bắn tóe

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spritzer

[VI] sự bắn toé

[EN] splash