Việt
sự bắn toé
sự bắn tóe
vết đốm
vết bẩn
suwj tập trung
sự tích tụ
bắn tóe
Anh
splash
expulsion
spatter
splatter
splashing
washback
Đức
Spritzer
spritzen
abspritzen
bespritzen
sprudeln
Verspritzen
Pháp
crachement
projection
When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.
Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.
splash, splashing, washback
sự bắn toé (bùn, nước...)
expulsion,splash /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzen; Verspritzen
[EN] expulsion; splash
[FR] crachement; expulsion
spatter,splash,splatter /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzer
[EN] spatter; splash; splatter
[FR] projection
bắn tóe (khuyết tật thỏi thép)
abspritzen, bespritzen
suwj tập trung , sự tích tụ ( quặng )
[splæ∫]
o sự bắn tóe
o vết đốm
o vết bẩn
§ splash box : ống cản chảy tràn
§ splash zone : vùng bắn tóe
[VI] sự bắn toé
[EN] splash