TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết đốm

vết đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết khác màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết vân ~ of soil vết đố m củ a đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vết đốm

 mottled discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stigma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mottled effect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flower

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mottling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vết đốm

Fleck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fleckenbildung,Glanzstellen, unlesbare Kennzeichnungen undnicht zuletzt ein schlechterer Wärmeübergangvom Formteil zur Form sind die möglichen Folgen.

Hậu quả là sẽ có các vết đốm, chỗ sáng bóng, không đọc được rõ dấu hiệu nhận dạng và truyềnnhiệt kém hơn từ chi tiết đến khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird von der Korrosion unterwandert und es entstehen Flecken und irreparable Schäden.

Lớp sơn bị ăn mòn từ phía dưới, sinh ra những vết đốm và những hư hại không sửa chữa được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Katze hat einen weißen Fleck auf der Brust

con mèo có một đốm trắng trước ngực.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mottling

vết đốm, vết vân ~ of soil vết đố m củ a đất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

vết đốm; khoang; vá; vết khác màu;

con mèo có một đốm trắng trước ngực. : die Katze hat einen weißen Fleck auf der Brust

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flower

hoa, vết đốm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mottled effect

vết đốm (trẽn kim loại, sau khi vuốt sâu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mottled discoloration, patch, splash, stigma

vết đốm