splash /cơ khí & công trình/
vẩy tung lên (chất lỏng)
splash
sự bắn toé
splash
sự bắn toé (bùn, nước...)
spillage, splash /xây dựng/
sự bắn toé (bùn, nước...)
mottled discoloration, patch, splash, stigma
vết đốm
ink smudge, splash, stain, stain spot, stratus
vết bẩn mực