splash
sự bắn toé
splashing
sự bắn toé
washback
sự bắn toé
spillage
sự bắn toé (bùn, nước...)
splash
sự bắn toé (bùn, nước...)
spluttering
sự bắn toé (hàn hồ quang)
splash, splashing, washback
sự bắn toé (bùn, nước...)
spillage, splash /xây dựng/
sự bắn toé (bùn, nước...)
spluttering /cơ khí & công trình/
sự bắn toé (hàn hồ quang)