Kammer /f/XD/
[EN] cavity
[VI] khoang
Hohlraum /m/CNH_NHÂN/
[EN] cavity
[VI] khoang (thùng cao áp)
Zwischenraum /m/THAN/
[EN] compartment
[VI] khoang (giếng)
tragzellenförmig /adj/VTHK/
[EN] cellular
[VI] (thuộc) ống, khoang
Kavitation /f/DHV_TRỤ/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc (vô tuyến vũ trụ)
Innenraum /m/CNH_NHÂN/
[EN] cavity
[VI] khoang, hốc (thùng cao áp của lò phản ứng)
Abteilung /f/XD, CƠ/
[EN] bay
[VI] khoang, sàn (xưởng cơ khí, đặt tải)
Fach /nt/CT_MÁY/
[EN] compartment
[VI] ngăn, khoang
Kabine /f/VT_THUỶ/
[EN] cabin, stateroom
[VI] cabin, khoang, phòng
Feld /nt/XD/
[EN] bay
[VI] gian, khoang, buồng
mineralisch /adj/THAN/
[EN] mineral
[VI] (thuộc) khoáng
Spannweite /f/V_LÝ/
[EN] span
[VI] khoảng (mặt mang)
Intervall /nt/ÂM, TOÁN/
[EN] interval
[VI] khoảng
Reichweite /f/Đ_TỬ/
[EN] range
[VI] khoảng, vùng (emitơ)
Bereich /m/Đ_TỬ/
[EN] domain, range
[VI] miền, khoảng
Baureihe /f/V_THÔNG/
[EN] range
[VI] khoảng, dải (chế tạo)