TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fach

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khoang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adj mẻ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Ex: Comprtmetn kiln

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

mẻ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

giàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp ngăn kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng giữa nơi con thoi máy dệt chạy qua chạy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu fach ge recht ■* fachgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình độ đủ điều kiện để dự thi vào trường đại học chuyên ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói chuyện về lĩnh vực chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fach

compartment

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rack

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

subject

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discipline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

field

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receptacle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fach

Fach

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierablagefach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierfach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brückenfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brückenjoch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brückenöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jochfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Travée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fach

Compartiment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer

ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà.

er lehrt die Fächer Chemie und Biologie

ông ấy dạy môn hóa học và sinh vật

Meister seines Faches sein

là chuyên gia trong nghề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/

(tủ, bàn, túi xách ) hộp ngăn kéo; hộc; ngăn; ô;

das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer : ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà.

Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/

(Weberei) khoảng giữa nơi con thoi máy dệt chạy qua chạy lại;

Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/

ngành chuyên môn; bộ môn; lĩnh vực; phạm vi; địa hạt; bộ phận;

er lehrt die Fächer Chemie und Biologie : ông ấy dạy môn hóa học và sinh vật Meister seines Faches sein : là chuyên gia trong nghề.

fach /ge. maß (Adj.)/

chuyên nghiệp; phù hợp với chuyên môn; thành thạo; thông thạo; am hiểu fach ge recht (Adj ) ■* fachgemäß;

Fach /hoch.schul. reife, die/

trình độ đủ điều kiện để dự thi vào trường đại học chuyên ngành;

Fach /sim.pe.lei [-zimpo'lai], die; -, -en (ugs., oft abwertend)/

câu chuyện chuyên môn; sự nói chuyện về lĩnh vực chuyên môn;

Fach /spra.che, die/

ngôn ngữ chuyên môn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fach /n -(e)s, Fäche/

n -(e)s, Fächer 1. giá, ngăn (trong tủ); hộp ngăn kéo; hộc; phòng, ban, phần; 2. ngành, Enh vực, phàm vi, địa hạt; bộ phận (khoa học); đối tượng (môn học); chuyên môn, bộ môn; in seinem - tätig sein làm việc theo chuyên môn; Mann vorn - nhà chuyên môn, chuyên gia, ; 3. (in) ô chũ (ỏ hộp chữ); 4. (xây dựng) tám đúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fach /nt/CT_MÁY/

[EN] compartment

[VI] ngăn, khoang

Fach /nt/CƠ, V_THÔNG/

[EN] bay

[VI] giàn, ngăn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fach /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Fach

[EN] shed

[FR] foule

Fach /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fach

[EN] receptacle

[FR] case

Abteilung,Fach,Raum /TECH/

[DE] Abteilung; Fach; Raum

[EN] compartment; cubicle

[FR] casier; compartiment; logement

Fach,Sortierablagefach,Sortierfach /IT-TECH,TECH/

[DE] Fach; Sortierablagefach; Sortierfach

[EN] pocket

[FR] case

Brückenfeld,Brückenjoch,Brückenöffnung,Fach,Feld,Jochfeld,Travée,Öffnung

[DE] Brückenfeld; Brückenjoch; Brückenöffnung; Fach; Feld; Jochfeld; Travée; Öffnung

[EN] bay

[FR] travée

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fach

[DE] Fach

[EN] subject (area), discipline, field

[FR] Compartiment

[VI] Khoang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fach

rack

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Fach

[EN] compartment

[VI] adj) mẻ, Ex: Comprtmetn kiln, mẻ sấy