TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộc

hộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

khư lê

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hộp ngăn kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hộc

pigeonhole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electrolytic eell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrolytic cell

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bushel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hộc

Fach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schubfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schublade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regalfach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lampe für Münzfach

Đèn cho hộc tiền xu

Handschuhfachleuchte

Đèn cho hộc đựng bao tay

Handschuhfachleuchte

Đèn cho hộc chứa bao tay

Schalter für Handschuhfachleuchte

Công tắc cho đèn ở hộc chứa bao tay

… Öffnen von Handschuh- oder Ablagefächern

Mở hộc đựng găng tay hoặc ngăn để vật dụng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer

ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfachung /f =, -en/

1. ngăn, hộc (trong tủ, bàn...); 2. [sự] phân loại, phân hạng, xép loại; 3. [sự] sắp xếp ngăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/

(tủ, bàn, túi xách ) hộp ngăn kéo; hộc; ngăn; ô;

ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà. : das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khư lê,hộc

bushel

Từ điển ô tô Anh-Việt

electrolytic cell

Hộc, ngăn bình (địên phân)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic eell /điện lạnh/

hộc, ngăn bình (điện phân)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regalfach /nt/SỨ_TT/

[EN] pigeonhole

[VI] ngăn, hộc

Từ điển tiếng việt

hộc

- 1 dt Đồ đong lường ngày xưa, thường bằng gỗ, dung tích là mười đấu, khoảng mười lít: Đôi giếng mắt đã chứa tràn vạn hộc (XDiệu).< br> - 2 đgt Trào ra từ cơ thể một cách đột nhiên: Hộc máu.< br> - 3 đgt Nói giống vật rống lên: Con lợn hộc lên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộc

1) (Schrank-)Fach n, Schubfach n, Schublade f; hộc bän Schublade f, Schubfach n;

2) (nôn ra) (y) ausbrechen vt, ausspeien vt, auswerten vt;

3) (d.ơn vị dong lúa gạo) 10 Scheffel