-laufensetzen /vt/
lấy hết, phân loại, xép loại; giải thích, giải nghĩa;
lesen II /vt/
1. thu hoạch (quả), lượm (lúa); Ähren lesen II mót; 2. phân loại, xép loại, chọn (khoai tây V.V.); Salat lesen II nhặt rau salat.
Abfachung /f =, -en/
1. ngăn, hộc (trong tủ, bàn...); 2. [sự] phân loại, phân hạng, xép loại; 3. [sự] sắp xếp ngăn.
zerlegen /vt/
1. (hóa) phân hủy; 2. phân loại, xép loại, tháo ròi, tháo dô; (văn phạm) phân tích, xem xét, nghiên cứu, bàn bạc, thảo luận; 3. (nấu ăn) cắt thành miếng, thái.
Einordnung /í =, -en/
sự] phân bó, phân loại, xép loại, sắp xếp, bố trí, bố cục, đóng... lại, đính... lại, đính... vào.