Việt
phân bó
phân loại
xép loại
sắp xếp
bố trí
bố cục
đóng... lại
đính... lại
đính... vào.
sự phân bô'
sự phân loại
sự sắp đặt
sự sắp xếp
sự bố trí
sự thích ứng
sự thích nghi
Đức
Einordnung
Einordnung /die; -, -en/
sự phân bô' ; sự phân loại; sự sắp đặt; sự sắp xếp; sự bố trí;
sự thích ứng; sự thích nghi;
Einordnung /í =, -en/
sự] phân bó, phân loại, xép loại, sắp xếp, bố trí, bố cục, đóng... lại, đính... lại, đính... vào.