TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sắp đặt

sự sắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phối trí.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự dàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệiih

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

259 Arschgeige sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bế trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưu tiên trái luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhà máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suwj phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiét kế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sơ đồ bô trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ dụng cụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trầm tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lún

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dàn xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ trình bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ thiết bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ lắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiến trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản mẫu in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự sắp đặt

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Coordination

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

installation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

placement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

settlement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự sắp đặt

Anlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inszenierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSchaffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arrangement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranstaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Anordnung des Ansaugrohres am Motor und der Richtung des Saugstromes im Vergaser unterscheidet man: Fallstrom-, Flachstrom- und Schrägstromvergaser.

Tùy theo sự sắp đặt ống dẫn khí nạp ở động cơ và hướng của dòng hút trong bộ chế hòa khí, người ta phân biệt ra: các bộ chế hòa khí có dòng chảy thẳng đứng, dòng chảy ngang và dòng chảy nghiêng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Bild links sind einige Alternativen der Anordnung gezeigt.

Trong hình phía trái trình bày một vài chọn lựa cho sự sắp đặt.

An einen Schritt können mehrere Aktionen angeschlossen sein (die Anordnung entspricht nicht einer zeitlichen Reihenfolge!)

Ở cùng một bước này có nhiều tác động nối với nhau (sự sắp đặt không tương ứng với sự tuần tự theo thời gian!).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen

đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

settlement

sự lắng, sự trầm tích, sự lún, sự sắp đặt, sự dàn xếp

layout

sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

layout

sự sắp đặt; thiét kế; sơ đồ bô trí; bộ dụng cụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

installation

thiết bị, nhà máy, sự sắp đặt

placement

suwj phân bố, sự bố trí, sự sắp đặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inszenierung /die; -, -en/

(oft abwertend) sự dàn cảnh; sự sắp đặt;

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(bayr ) sự sắp đặt; sự ra lệnh; mệnh lệiih (Anordnung, Befehl);

Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/

259 Arschgeige (bildungsspr ) sự sắp xếp; sự sắp đặt; sự tổ chức;

đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ. : das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen

Platzierung /die; -, -en/

sự sắp xếp chỗ ngồi; sự sắp đặt; sự bế trí;

Schiebung /die; -, -en (ugs.)/

sự luồn lách; sự sắp đặt; sự ưu tiên trái luật;

Veranstaltung /die; -, -en/

sự tể chức; sự tiến hành; sự sắp xếp; sự sắp đặt;

Organisierung /die; -, -en (PI. selten)/

sự tổ chức; sự sắp xếp; sự sắp đặt; sự chuẩn bị;

Herrichtung /die; -, -en/

sự xếp đặt; sự tổ chức; sự sắp đặt; sự chuẩn bị; sự sửa soạn;

Zube /rei.tung, die; -, -en (PI. selten)/

sự chuẩn bị; sự sửa soạn; sự chế biến; sự nấu nướng; sự sắp đặt;

Reglung /die; -, -en/

sự sắp đặt; sự sắp xếp; sự thu xếp; sự giải quyết; sự thanh toán;

Einordnung /die; -, -en/

sự phân bô' ; sự phân loại; sự sắp đặt; sự sắp xếp; sự bố trí;

Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/

cơ cấu; đội hình; sự sắp đặt; sự sắp xếp; sự bô' trí (quân sự); sự dàn quân (bestimmte Anordnung, Auf stellung);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Coordination

Sự sắp đặt, sự phối trí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlage /f/IN/

[EN] lay

[VI] sự sắp đặt

Anreißen /nt/CNSX/

[EN] layout, marking

[VI] sự sắp đặt, sự đánh dấu

Anordnung /f/CƠ/

[EN] layout

[VI] sự bố trí, sự sắp đặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement

sự sắp đặt

 layout

sự sắp đặt

 layout lathe

sự sắp đặt

 marking

sự sắp đặt

 spacing

sự sắp đặt