Việt
sự hình thành
sự tạo thành
sự tể chức
sự tiến hành
sự sắp xếp
sự sắp đặt
Đức
Formation
Veranstaltung
Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/
sự hình thành; sự tạo thành; sự tể chức (Herausbildung);
Veranstaltung /die; -, -en/
sự tể chức; sự tiến hành; sự sắp xếp; sự sắp đặt;