Abhaltung /die; -, -en/
sự thực hiện;
sự tiến hành (Durchführung);
sự tiến hành các cuộc bầu cử. : die Abhaltung von Wahlen
Vollziehung /die/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
Durchfuhrung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thực hiện;
sự thi hành;
Durchsetzung /die (o. PL)/
sự tiến hành;
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự thực hiện một yèu cầu. : die Durch setzung einer Forderung
Veranstaltung /die; -, -en/
sự tể chức;
sự tiến hành;
sự sắp xếp;
sự sắp đặt;
Volibringung /die; -, -en (geh.)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Vollführung /die (o. PL)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Behauptung /die; -, -en/
(PI ungebr ) sự giữ vững;
sự duy trì;
sự thực hiện;
sự tiến hành (das [Sich]behaupten, Durchsetzen);
công cụ để giành lấy và giữ vững chính quyền. : Mittel zur Ergreifung und Behauptung der Staatsmacht
Betreibung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
sự theo đuổi;
sự xúc tiến (das Voranừeiben);