Betreibung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
sự theo đuổi;
sự xúc tiến (das Voranừeiben);
Betreibung /die; -, -en/
sự quản lý;
sự quản trị;
sự điều hành (das Führen);
Betreibung /die; -, -en/
sự' vận hành;
sự đưa vào hoạt động;
Betreibung /die; -, -en/
(Schweiz Rechtsspr ) sự cưỡng bách thanh toán các khoản nợ (Beitreibung);