TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xúc tiến

Sự xúc tiến

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tảng tốc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự gia tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự xúc tiến

acceleration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Promotion

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 promotion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xúc tiến

Beschleunigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forcierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstärkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschleunigung des Wachstums

sự thúc đẩy tăng trưởng.

die Förderung der wissenschaftlichen Forschung

sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschleunigung /die; -, -en/

sự tăng nhanh; sự xúc tiến; sự thôi thúc; sự thúc đẩy (das Schnellerwerden, Schneller machen);

sự thúc đẩy tăng trưởng. : Beschleunigung des Wachstums

Forcierung /die; -, -en/

sự đẩy mạnh; sự tăng cường; sự xúc tiến; sự thúc đẩy;

Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/

sự tăng cường; sự củng cố; sự gia cô' ; sự xúc tiến; sự đẩy mạnh;

Betreibung /die; -, -en/

sự tiến hành; sự thi hành; sự thực hiện; sự theo đuổi; sự xúc tiến (das Voranừeiben);

Förderung /die; -, -en/

sự khuyến khích; sự khích lệ; sự chi viện; sự ủng hộ; sự viện trợ; sự xúc tiến; sự phát triển;

sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học. : die Förderung der wissenschaftlichen Forschung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acceleration

sự gia tốc, sự xúc tiến, sự thúc đẩy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

acceleration

sự xúc tiến, sự tảng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promotion

sự xúc tiến

 promotion /xây dựng/

sự xúc tiến

 promotion /hóa học & vật liệu/

sự xúc tiến

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Promotion

[VI] (n) Sự xúc tiến

[EN] (e.g. business, investment and trade ~ ).