Việt
Thăng chức
Sự xúc tiến
Quảng bá
Quảng bá thương hiệu
Thăng tiến
động viên
thúc đẩy
cổ vũ
thăng cấp
Vinh thăng.
Khuyến mãi
Anh
Promotion
transport
transportation
support and monitoring activities
Đức
Beförderung
fortlaufende begleitende Förderungsmaßnahme
Pháp
La promotion
activités de promotion
d'accompagnement et de suivi
promotion,support and monitoring activities /SCIENCE/
[DE] fortlaufende begleitende Förderungsmaßnahme
[EN] promotion, support and monitoring activities
[FR] activités de promotion, d' accompagnement et de suivi
transport,transportation,promotion
[DE] Beförderung
[EN] transport, transportation, promotion (career)
[FR] La promotion
[VI] Khuyến mãi
promotion
Thăng tiến, động viên, thúc đẩy, cổ vũ, thăng cấp
Quảng bá thương hiệu, thăng chức
[VI] (n) Sự xúc tiến
[EN] (e.g. business, investment and trade ~ ).
o sự đẩy mạnh, sự xúc tiến