Việt
thăng cấp
thăng tiến
đề bạt
cắt nhắc
thăng chức
thăng bậc
thăng ngạch
nâng cấp
tân kỳ hóa
động viên
thúc đẩy
cổ vũ
Anh
upgrade
promotion
Đức
~ Ausübungbeförderung
aufsteigen
aufstufen
Thăng cấp, nâng cấp, tân kỳ hóa
Thăng tiến, động viên, thúc đẩy, cổ vũ, thăng cấp
aufsteigen /(st. V.; ist)/
thăng cấp; thăng chức; thăng tiến;
aufstufen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
thăng cấp; thăng bậc; thăng ngạch;
~ Ausübungbeförderung /f =, -en/
sự] đề bạt, thăng cấp, cắt nhắc; ~ Ausübung