aufrüsten /vt/M_TÍNH/
[EN] Upgrade
[VI] nâng cấp hoàn thiện
Aufrüstung /f/M_TÍNH/
[EN] upgrade
[VI] sự nâng cấp (phần cứng)
Berichtigung /f/M_TÍNH/
[EN] upgrade
[VI] sự nâng cấp
Erweiterung /f/M_TÍNH/
[EN] upgrade
[VI] sự nâng cấp, sự hoàn thiện (phần cứng)
erweitern /vt/M_TÍNH/
[EN] extend, upgrade
[VI] mở rộng, nâng cấp
Steigung /f/XD/
[EN] gradient, inclination, incline, pitch, rising gradient, slope, upgrade
[VI] građien độ dốc, đường dốc, độ nghiêng, mái dốc; độ dốc mái; taluy