Steigung /die; -, -en/
đường dốc;
Gradiente /die; -, -n (Fachspr.)/
đường dốc;
đường nghiêng;
Rain /[rain], der; -[e]s, -e/
(südd , Schweiz ) đường dốc;
chỗ dốc (Abhang);
Lehne /['le:na], die; -, -n/
(siidd , österr , Schweiz ) dốc;
chỗ dốc;
đường dốc (Abhang, Hang);
Ab /hang, der; -[e]s, Abhänge/
dốc;
đường dốc;
chỗ dốc;
độ dốc;
sườn núi;
Abfall /der; -[e]s, Abfalle/
(oi Pl ) sườn dốc;
đường dốc;
mặt nghiêng;
chlỗ dốc;
độ dôc;
cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi. : die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus