TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xuất hiện

sự xuất hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ló ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lắn gặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình ảnh khi xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh sự mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tậu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khỏi nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân bố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhô lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lộ ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vẻ bề ngoài

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trình diện.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xảy ra ~ of frost sự xuất hiện băng giá horseback ~ sự xuất hiện mấu lồi ore ~ biểu hiện có quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí mỏ quặng wide-spread ~ sự phân bố rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xuất hiện

occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifestation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergence

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rise

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Appearance

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự xuất hiện

Auftreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erscheinung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genesis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Eintritt der Blockierneigung

Sự xuất hiện khuynh hướng bánh xe bị bó cứng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Entstehung von Fotooxidanzien.

Mô tả sự xuất hiện của chất oxy hóa quang.

Beschreiben Sie das Entstehen der osmotischen Saugkraft bei Pflanzenzellen.

Mô tả sự xuất hiện của lực hút thẩm thấu trong tế bào thực vật.

Nennen Sie Beispiele von Funktionen und Vorkommen von Proteinen in Zellen.

Hãy cho vài thí dụ về các chức năng và sự xuất hiện của các protein trong tế bào.

Eine sterile Belüftung nach der Sterilisation verhindert die Entstehung eines Vakuums während der Abkühlphase.

Thông gió vô trùng sau khi tiệt trùng ngăn cản sự xuất hiện khoảng chân không trong khi làm mát.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occurrence

sự xuất hiện ; sự xảy ra ~ of frost sự xuất hiện băng giá horseback ~ sự xuất hiện mấu lồi ore ~ biểu hiện có quặng ; điểm quặng , vị trí mỏ quặng wide-spread ~ sự phân bố rộng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xuất hiện,sự hiện ra,sự ló ra,vẻ bề ngoài,sự trình diện.

[DE] Aussehen

[EN] Appearance

[VI] sự xuất hiện, sự hiện ra, sự ló ra, vẻ bề ngoài, sự trình diện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occurrence

sự phát sinh, sự xuất hiện, sự cố, sự tồn tại, sự phân bố

rise

sự nâng lên, sự nhô lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự lộ ra, sự xuất hiện, đường dốc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genesis /f =/

khỏi nguyên, nguồn gốc, căn nguyên, sự xuất hiện, sự phát sinh.

Từ điển toán học Anh-Việt

emergence

sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftreten /das; -s/

sự xuất hiện; hình ảnh khi xuất hiện (das In-Erscheinung-Treten);

Herausbildung /die; -, -en/

sự hình thành; sự xuất hiện; sự phát triển (thành );

Vorkommen /das; -s, -/

(o Pl ) sự xuất hiện; sự hiện ra; sự tồn tại;

Bildung /die; -, -en/

sự xuất hiện; sự phát triển; sự mọc lên (Entstehung);

Erscheinung /die; -, -en/

sự xuất hiện; sự hiện ra; sự ló ra;

Entwicklung /die; -, -en/

sự phát triển; sự xuất hiện; sự hình thành; sự tiến triển;

Erste /hung, die; -, -en/

sự xuất hiện; sự nảy sinh; sự phát sinh sự mua được; sự tậu được;

Entstehung /die; -, -en/

sự bắt nguồn; sự phát nguyên; sự xuất hiện; sự phát sinh; sự nảy sinh;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

occurrence

sự xuất hiện, số lắn gặp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence, emersion, manifestation, occurrence

sự xuất hiện

occurrence

sự xuất hiện

 emergence

sự xuất hiện

 emersion

sự xuất hiện

 manifestation

sự xuất hiện