Auftreten /das; -s/
sự xuất hiện;
hình ảnh khi xuất hiện (das In-Erscheinung-Treten);
Herausbildung /die; -, -en/
sự hình thành;
sự xuất hiện;
sự phát triển (thành );
Vorkommen /das; -s, -/
(o Pl ) sự xuất hiện;
sự hiện ra;
sự tồn tại;
Bildung /die; -, -en/
sự xuất hiện;
sự phát triển;
sự mọc lên (Entstehung);
Erscheinung /die; -, -en/
sự xuất hiện;
sự hiện ra;
sự ló ra;
Entwicklung /die; -, -en/
sự phát triển;
sự xuất hiện;
sự hình thành;
sự tiến triển;
Erste /hung, die; -, -en/
sự xuất hiện;
sự nảy sinh;
sự phát sinh sự mua được;
sự tậu được;
Entstehung /die; -, -en/
sự bắt nguồn;
sự phát nguyên;
sự xuất hiện;
sự phát sinh;
sự nảy sinh;