TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mọc lên

sự mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đâm chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lổn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cao lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự mọc lên

rising

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự mọc lên

Treiberei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das körperliche Wachstum eines Kindes

sự phát triển về thể chất của một đứa trẻ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rising

sự nâng lên, sự dâng lên, sự lớn lên, sự mọc lên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treiberei /die; -, -en/

(Gartenbau) sự mọc lên; sự đâm chồi;

Bildung /die; -, -en/

sự xuất hiện; sự phát triển; sự mọc lên (Entstehung);

Aufwuchs /der; -es, Aufwüchse/

(o PI ) sự lổn lên; sự mọc lên; sự cao lên; sự trưởng thành;

Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/

sự lớn lên; sự cao lên; sự mọc lên; sự phát triển; sự tăng trưởng;

sự phát triển về thể chất của một đứa trẻ. : das körperliche Wachstum eines Kindes