TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dâng lên

sự dâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trào lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lớn lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mọc lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ba động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng vọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đợt sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sóng cồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhô lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lộ ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xuất hiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dâng lên

rising

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ascension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irruption

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rise

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dâng lên

Aufstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rising

sự nâng lên, sự dâng lên, sự lớn lên, sự mọc lên

surge

sự ba động, sự dâng lên, sự tăng vọt, đợt sóng, sóng cồn

rise

sự nâng lên, sự nhô lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự lộ ra, sự xuất hiện, đường dốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irruption

sự trào lên, sự dâng lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascension, raising, rise, rising, surge

sự dâng lên

 access

sự dâng lên (triều)

 access /xây dựng/

sự dâng lên (triều)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstieg /m/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] sự dâng lên

Ansteigen /nt/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] sự dâng lên