TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstieg

sự cất cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường đi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường dô'c lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được thăng hạng thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstieg

ascent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rising

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufstieg

Aufstieg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

sự trèo lên; sự leo lên;

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

con đường đi lên; con đường dô' c lên;

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

(PI selten) sự bay lên; sự cất cánh;

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

sự phát triển; sự thăng tiến; sự thăng chức; sự thăng cấp; sự tiến bộ (Aufwärtsentwicklung);

Aufstieg /der; -[e]s, -e/

(Sport) sự được thăng hạng thi đấu; sự lên hạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufstieg /m ~(e)s,/

1. [sự] lên, mọc nâng lên, dâng lên; 3. sự phát triển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstieg /m/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] sự dâng lên

Aufstieg /m/VTHK/

[EN] lift

[VI] lực nâng, sự cất cánh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufstieg

ascent