Rangerhöhung /die/
sự thăng tiến (trong nghề nghiệp);
sự được thăng bậc;
Karriere /[ka'rie:ro], die; -, -n/
đường công danh;
đường danh vọng;
sự thăng tiến;
trong nghề nghiệp;
Aufstieg /der; -[e]s, -e/
sự phát triển;
sự thăng tiến;
sự thăng chức;
sự thăng cấp;
sự tiến bộ (Aufwärtsentwicklung);