Việt
đường công danh
đưòng danh vọng
bưdc hoạn nộ
nưđc đại
đường danh vọng
sự thăng tiến
trong nghề nghiệp
Đức
Karriere
in vollster Karriere
bằng nưóc đại; ~
Karriere /[ka'rie:ro], die; -, -n/
đường công danh; đường danh vọng; sự thăng tiến; trong nghề nghiệp;
Karriere /f =, -n/
1. đường công danh, đưòng danh vọng, bưdc hoạn nộ; nghề, nghề nghiệp; - machen đạt được công danh, làm nên danh phận; 2. nưđc đại (của ngựa); in vollster Karriere bằng nưóc đại; Karriere réiten nhảy nưóc đại.