TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karriere

đường công danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưòng danh vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc hoạn nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường danh vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

karriere

Karriere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in vollster Karriere

bằng nưóc đại; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karriere /[ka'rie:ro], die; -, -n/

đường công danh; đường danh vọng; sự thăng tiến; trong nghề nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karriere /f =, -n/

1. đường công danh, đưòng danh vọng, bưdc hoạn nộ; nghề, nghề nghiệp; - machen đạt được công danh, làm nên danh phận; 2. nưđc đại (của ngựa); in vollster Karriere bằng nưóc đại; Karriere réiten nhảy nưóc đại.