Galopp /m -s, -e u -s/
1. nưđc đại (của ngựa); im Galopp 1, (phi) nưdc đại; 2, nhanh; 2. ngưài nhảy Galop.
Karriere /f =, -n/
1. đường công danh, đưòng danh vọng, bưdc hoạn nộ; nghề, nghề nghiệp; - machen đạt được công danh, làm nên danh phận; 2. nưđc đại (của ngựa); in vollster Karriere bằng nưóc đại; Karriere réiten nhảy nưóc đại.