Việt
nưđc đại
ngưài nhảy Galop.
nước đạỉ
rất nhanh
nhanh như bay
điệu múa tẩu mã
điệu nhảy vòng quanh theo nhịp 2/
Anh
gallop
Đức
Galopp
Pháp
galop
(ugs.) im
im Galopp
1, (phi) nưdc đại; 2, nhanh; 2. ngưài nhảy Galop.
Galopp /[ga'lop], der; -s, -s u. -e/
nước đạỉ (của ngựa);
(ugs.) im :
rất nhanh; nhanh như bay;
điệu múa tẩu mã; điệu nhảy vòng quanh theo nhịp 2/;
Galopp /m -s, -e u -s/
1. nưđc đại (của ngựa); im Galopp 1, (phi) nưdc đại; 2, nhanh; 2. ngưài nhảy Galop.
Galopp /SCIENCE/
[DE] Galopp
[EN] gallop
[FR] galop