TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galopp

nưđc đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài nhảy Galop.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước đạỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh như bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu múa tẩu mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu nhảy vòng quanh theo nhịp 2/

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galopp

gallop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galopp

Galopp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

galopp

galop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Galopp

1, (phi) nưdc đại; 2, nhanh; 2. ngưài nhảy Galop.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galopp /[ga'lop], der; -s, -s u. -e/

nước đạỉ (của ngựa);

(ugs.) im :

Galopp

rất nhanh; nhanh như bay;

Galopp

điệu múa tẩu mã; điệu nhảy vòng quanh theo nhịp 2/;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galopp /m -s, -e u -s/

1. nưđc đại (của ngựa); im Galopp 1, (phi) nưdc đại; 2, nhanh; 2. ngưài nhảy Galop.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galopp /SCIENCE/

[DE] Galopp

[EN] gallop

[FR] galop