Karriere /f =, -n/
1. đường công danh, đưòng danh vọng, bưdc hoạn nộ; nghề, nghề nghiệp; - machen đạt được công danh, làm nên danh phận; 2. nưđc đại (của ngựa); in vollster Karriere bằng nưóc đại; Karriere réiten nhảy nưóc đại.
Dienstlauf /m -(e)s,/
đường công danh, đưòng danh vọng, bưóc hoạn lộ, Enh vực công tác, môi trưông công tác.