Việt
đường công danh
đưòng danh vọng
bưóc hoạn lộ
Enh vực công tác
môi trưông công tác.
Đức
Dienstlauf
Dienstlauf /m -(e)s,/
đường công danh, đưòng danh vọng, bưóc hoạn lộ, Enh vực công tác, môi trưông công tác.