Beförderung /die; -, -en/
sự thăng chức;
sự thăng cấp (Emenung);
sự thăng quan tiến chức nhanh chóng của ông thiếu tá. : die schnelle Beförderung des Majors
Erhöhung /die; -, -en/
(geh ) sự thăng chức;
sự nâng cấp;
sự nâng bậc;
Erhebung /die; -, -en/
sự nâng cấp;
sự tăng bậc;
sự tăng ngạch;
sự thăng chức;
Aufstieg /der; -[e]s, -e/
sự phát triển;
sự thăng tiến;
sự thăng chức;
sự thăng cấp;
sự tiến bộ (Aufwärtsentwicklung);