Beförderung /die; -, -en/
(o Pl ) sự chuyên chở;
sự vận tải (Transport);
die Beförderung von Waren : sự vận chuyển hàng hóa.
Beförderung /die; -, -en/
sự thăng chức;
sự thăng cấp (Emenung);
die schnelle Beförderung des Majors : sự thăng quan tiến chức nhanh chóng của ông thiếu tá.