TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giũ

giũ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machen bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quáy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể... dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... dươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê... dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem stochern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem stócken 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng ngả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên công rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm Gríh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây được thiện câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt b<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Vórtrag - làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es mít fm - đánh bạn vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giũ

schütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich weigern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giũ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abriitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dingfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschüttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspiilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschutteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arrest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschutteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschäftigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stuckern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beuteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschüttern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrütteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beförderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haft II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da mußte es von Morgen bis Abend schwere Arbeit tun, früh vor Tag aufstehen, Wasser tragen, Feuer anmachen, kochen und waschen.

Cô phải làm lụng vất vả từ sáng đến tối, tờ mờ sáng đã phải dậy, nào là đi lấy nước, nhóm bếp, thổi cơm, giặt giũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Pullover mit viel Wasser spülen

xả chiếc áo len với nhiều nước.

die Medizin vor Gebrauch schütteln!

hãy lắc mạnh chai thuốc trước khi dùng!

die Betten schütteln

giũ giường chiếu

verneinend den Kopf schütteln

lắc đầu không tán thành

jmdm. die Hand schütteln

bắt tay ai nồng nhiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Gesundheit erschüttern

làm hại (tổn hại) sức khỏe.

den Kopf schütteln

lắc đầu;

aus der Haft II entlassen

được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.

das Frühstück einnehmen

ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine

Mahlzeit einnehmen

ăn trưa; 6.

etw. in der Hand halten

cầm cái gì trên tay; in Éhren ~ tôn kính, tôn

ein Auto halten có

ôtô;

j-n für einen Freund halten

xem ai như là bạn was -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenken /(sw. V.)/

(hat) (landsch ) xả; giũ; chao (quần áo);

spulen /[Jpydan] (sw. V.)/

(hat) súc; chao; tráng; rửa; giũ; xả;

xả chiếc áo len với nhiều nước. : den Pullover mit viel Wasser spülen

schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/

lay mạnh; lắc mạnh; rung; giũ; xóc;

hãy lắc mạnh chai thuốc trước khi dùng! : die Medizin vor Gebrauch schütteln! giũ giường chiếu : die Betten schütteln lắc đầu không tán thành : verneinend den Kopf schütteln bắt tay ai nồng nhiệt. : jmdm. die Hand schütteln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abriitten /vt/

giũ, phủi,

aufschütteln /vt/

lắc, lay, rung, giũ; vỗ phồng (gôi).

dingfest /i -n ~/

machen bắt, giam, giũ (ai),

Geschüttel /n -s/

sự] lay, lắc, rung, giũ, xóc.

abspiilen /vt/

rủa qua, tráng, xả, giũ; súc (miệng).

abschutteln /vt/

1. giũ, phủi; 2. đánh đổ, lật đổ, lật đổ;

Arrest /m -es, e/

1. [sự] bắt, giũ, bắt bố, giam giữ, giữ lại;

wahren /vt/

giũ (bí mật), giữ gìn, bảo vệ, giữ đúng, nghiêm thủ.

durchschutteln /vt/

lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động, khuấy, quáy.

unterhalten /vt/

cầm, nắm, giũ, dể... dưđi, đặt... dươi, kê... dưói.

beschäftigen /vt/

1. (mit D) chiếm, choán, giũ, ' dành; 2. giao việc, giao nhiệm vụ; beschäftigt sein làmviệcỏ...;

stuckern /vi/

1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. xem stochern; 3. xem stócken 1, 3.

abstreichen /vt/

1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).

beuteln /I vt/

1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. rây, giần, sàng; II vi u

erschüttern /vt/

1. giũ, lắc, lay, rung, rung động, chấn động; 2. dao động, nghiêng ngả (về niềm tin); die Gesundheit erschüttern làm hại (tổn hại) sức khỏe.

aufrütteln /vt/

1. lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển; 2. (nghĩa bóng) [làm] chấn động, rung động;

einbuchten /vt/

bắt, giũ, bắt bd, bắt giam, bắt giũ, giam giũ, giữ lại, tóm.

vorhalten /I vt/

1. cầm, nắm, giũ; 2. (j-m) chê trách, trách móc, quỏ mắng, trách móc, trách mắng; j -m seine Nachlässigkeit - trách mắng ai về sự cẩu thả; II vi [có] đủ.

Beförderung /f =, -en/

1. [sự] giũ, chuyển, chuyên chỏ, vận chuyển; 2. [sự] thăng trật (chúc, cấp, quân hàm); 3. [sự] xúc tiến, thúc đẩy, khích lệ, khuyến khích.

schütteln /I vt/

1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; den Kopf schütteln lắc đầu; i -m die Hand schütteln bắt tay; 2. giũ mình, lắc, khuấy, quắy; 3.giũ... ra, đổ... ra; II vi lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động;

Haft II /f =/

1. [sự] bắt, giũ, bắt bó, giam giữ, giữ lại; in Haft II nehmen [setzen] bắi giũ, giũ, bắt giam; aus der Haft II entlassen được tha; 2. (luật) trách nhiệm, chúc trách, đẩm bảo, bảo đảm, bảo hành.

Spülung /f =, -en/

1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).

einnehmen /vt/

1. giũ (chúc vụ); 2. (quân sụ) lắy, xâm chiếm, chiếm đóng, chiếm Gríh, chiếm đoạt; 3. thu, nhập (hoa lợi, thuế má...); 4. nhận, tiếp nhận (hàng); 5. uổng (thuóc); das Frühstück einnehmen ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine Mahlzeit einnehmen ăn trưa; 6. (j -n für A) gây được thiện câm (cảm tình); làm... có thiện cảm (cảm tình); làm... quan tâm (lưu tâm, chú ý).

schwenken /I vt/

1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát, vung vẩy, hoa, khoa, huơ; 2. xuay, quay, quay tròn, quay tít; 3. xả, giũ, chao (quần áo); II vi (h, s) quay, xoay, vặn, xây, đổi chiều, đổi hưóng; (nghĩa bóng) thay đổi cách nghĩ; links schwenkt! bên trái, quay! Schwenkkran m -s, -krâne cần trục xoay.

Besetzung /f =, -en/

1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).

umlegen /vt/

1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.

halten /1 vt/

1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;

Từ điển tiếng việt

giũ

- đg. 1 Làm động tác rung, lắc mạnh cho rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào. Chim giũ cánh. Giũ đệm. Giũ cát bụi trên mũ, áo. Giũ áo mưa. 2 Làm cho sạch đồ giặt bằng cách giũ nhiều lần sau khi nhúng trong nước. Giũ chiếc áo nhiều nước cho sạch xà phòng. 3 x. rũ2.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Giũ

rung cho sạch, giũ áo, giũ bụi, giặt giũ, giũ sạch nợ trần, chim giũ lông, Ngọc Hoàng giũ sổ (xem thêm Rũ).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giũ

1) (xả nước) spulen vt, ausspülen vt, durchspülen vt; giũ quan áo die Wäsche spülen;

2) (bụi...) ausschutteln vt, ausstauben vt, säubern vt, reinigen vt; giũ bụi abstauben vi; giũ cánh (dộng vật) mit den Flügeln schlagen;

3) (ngb) ablehnen vt, ausschlagen vt, sich weigern; giũ nợ die Bezahlung des Schuldens ablehnen