Festnahme /í =, -n/
sự] bắt giũ, giam giũ, bắt giam.
einkasteln /vt/
đưa vào tủ, bắt giũ, giam giũ.
festnehmen /(tách được) vt/
bắt, bắt giũ, bắt giam, giam giữ.
einbuchten /vt/
bắt, giũ, bắt bd, bắt giam, bắt giũ, giam giũ, giữ lại, tóm.
sistieren /vt/
1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.
einschmeißen /vt/
1. làm vô, làm gẫy (do đập), đập vô, đập gẫy; 2. bỏ tù, bắt giam, bắt giũ, giam giũ.