Việt
bắt giam
ngủng
đình chỉ
chấm dứt
bắt
giam giũ
bắt giũ
gọi ra tòa.
tạm ngừng
tạm đình chỉ
giam giữ
bắt giữ
Đức
sistieren
sistieren /[zis'türan] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tạm ngừng; tạm đình chỉ (unterbinden, aufheben);
(bes Rechtsspr ) bắt giam; giam giữ; bắt giữ (festnehmen);
sistieren /vt/
1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.