TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấm dứt

chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc với cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc một cách đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bế mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi ra tòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ khủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào dự vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:es geht ihm glatt ein nó hiểu điều đó dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu tháu tình cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuậan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chấm dứt

đủ rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chấm dứt

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Termination

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

chấm dứt

beenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tOtlauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

totlauien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbrüchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sistieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totgeglaubtekriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chấm dứt

basta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Greifer öff., Beschickungsende

Máy gắp mở, chấm dứt nạp liệu

Der Einspritzweg ist damit zu Ende.

Như thế hành trình cho công đoạn phun sẽ chấm dứt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einspritzvorgang ist beendet.

Quá trình phun được chấm dứt.

Die Haupteinspritzung ist beendet.

Giai đoạn phun chính chấm dứt.

Ende des Magnetfeldaufbaus (tMA).

Chấm dứt sự thiết lập từ trường (tMA).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Frage eingehen

dùng lại đ vấn đề;

auf jeden Schüler eingehen

hiểu rõ tùng học sinh; 5.

auf einen Vorschlag eingehen

nhận lời;

auf éine Bitte eingehen

thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s):

eine Verpflichtung eingehen

đảm nhận nhiệm vụ;

eine Ehe eingehen

kết hôn.

den Flachs brechen

vò lanh;

den Acker brechen

cày vâ;

einen Satz brechen

(in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein

Wort brechen

nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp;

Rekórd brechen

phá kỉ hạc;

mít einer Gewohnheit brechen

vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Schluss!) und damit basta!

thôi đi, thế là đủ rồi đấy!

die Schule geht um 12 Uhr aus

trường học tan lúc 12 giờ. 1

die Unterhaltung brach ab

cuộc thảo luận đã ngưng lại

die Verbindung ist abgebrochen, weil...

mối liên hệ đã chấm dứt, bởi vì..:.

der Roman schließt mit dem Tod des Helden ab

cuốn tiểu thuyết két thúc với cái chết của nhân vật chính.

der Streit endete mit einer Prügelei

cuộc cãi vã kết thúc bằng một trận ẩu đả.

der Rauschgiftschmuggel ist aufgeflogen

hoạt động buôn bán ma túy đã bị cắt đứt.

dem Alkohol absagen

bỏ rượu.

den Krieg beenden

chấm dứt chiển tranh', sein Studium beenden: hoàn tất khóa học

ich beendete das Gespräch

tôi chấm dứt câu chuyện.

der Weg läuft am Waldrand aus

con đường chấm dứt ở bìa rừng.

eine Sitzung schließen

kết thúc một cuộc họp. 1

die Verhandlungen liefen sich tot

các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả).

die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc

die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1

die Todesstrafe aufheben

bãi bỏ án tử hình.

die Ehe wurde aufgelöst

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị)

du musst die Klammem auflösen

con phải khử dấụ ngoặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhören /vi/

1. ngừng, thôi, chấm dứt, dinh chỉ; 2.

totlauien /(tách được)/

yếu di, suy yếu, đình chỉ, ngùng lại, chấm dứt; tot

Abbrüchen /n -s/

1. (xây dựng) sự dđ (nhà); 2. [sự] đình chỉ, chấm dứt; 3. (quân sự) sự giảm bót, thu hẹp.

enden /I vt kết thúc, chấm dứt, xong, kết liễu, diệt; II vi/

1. mắt, chét, từ trần, tạ thế; 2. xong, chấm dứt, kết thúc.

sistieren /vt/

1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.

beenden /f =, -en/

kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.

Totgeglaubtekriegen /vt/

vt 1.giết chết, sát hại, giét hại, giét, trừ khủ, trừ diệt, tiêu trừ, tiêu diệt; 2. trù bô, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt; thanh toán, bãi bỏ; Totgeglaubte

eingehen /(éingehn/

(éingehn) 1. đến, tói, đến nơi, tói nơi; 2. vào dự vào, tham gia, bưóc vào; in die Ewigkeit - chết, mẩt; 3. :es geht ihm glatt [sauer] (in den Kopf) ein nó hiểu điều đó dễ dàng; 4. thông cảm, hiểu tháu tình cành; auf die Frage eingehen dùng lại đ vấn đề; auf jeden Schüler eingehen hiểu rõ tùng học sinh; 5. (auf A) thỏa thuậan; auf einen Vorschlag eingehen nhận lời; auf éine Bitte eingehen thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s): eine Verpflichtung eingehen đảm nhận nhiệm vụ; ein Abkommen - kí hợp đồng, giao ưđc; eine Ehe eingehen kết hôn.

brechen /1 vt/

1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

basta /['basta] (Interj.)/

(ugs ) đủ rồi; chấm dứt;

thôi đi, thế là đủ rồi đấy! : (Schluss!) und damit basta!

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(landsch ) chấm dứt; kết thúc (aufhören);

trường học tan lúc 12 giờ. 1 : die Schule geht um 12 Uhr aus

ausklingen /(st. V.)/

(ist) chấm dứt; kết thúc (enden, ausgehen);

a /b . bre.chen (st V.)/

(ist) (sự việc) chấm dứt; kết thúc (aufhören, enden);

cuộc thảo luận đã ngưng lại : die Unterhaltung brach ab mối liên hệ đã chấm dứt, bởi vì..:. : die Verbindung ist abgebrochen, weil...

abschließen /(st V.; hat)/

chấm dứt; kết thúc với cái gì;

cuốn tiểu thuyết két thúc với cái chết của nhân vật chính. : der Roman schließt mit dem Tod des Helden ab

en /den (sw. V.)/

(hat) kết cục; kết thúc; chấm dứt;

cuộc cãi vã kết thúc bằng một trận ẩu đả. : der Streit endete mit einer Prügelei

auffliegen /(st. V.; ist)/

(ugs ) chấm dứt; kết thúc một cách đột ngột;

hoạt động buôn bán ma túy đã bị cắt đứt. : der Rauschgiftschmuggel ist aufgeflogen

absagen /(sw. V.; hat)/

(geh ) (một thói quen) từ bỏ; bỏ; thôi; chấm dứt;

bỏ rượu. : dem Alkohol absagen

aufräumen /(sw. V.; hat)/

làm xong; kết thúc; chấm dứt; đình chỉ (Schluss machen, beenden);

beenden /(sw. V.; hat)/

kết thúc; chấm dứt; làm xong; hoàn thành;

chấm dứt chiển tranh' , sein Studium beenden: hoàn tất khóa học : den Krieg beenden tôi chấm dứt câu chuyện. : ich beendete das Gespräch

Abgebrochen /(Adj.)/

đình chỉ; dừng lai; ngừng lai; chấm dứt;

auslaufen /(st. V.)/

(ist) kết thúc; kết liễu; xong; hoàn thành; chấm dứt (enden, aufhören);

con đường chấm dứt ở bìa rừng. : der Weg läuft am Waldrand aus

schließen /(st. V.; hat)/

kết thúc; bế mạc; hoàn thành; làm xong; chấm dứt;

kết thúc một cuộc họp. 1 : eine Sitzung schließen

tOtlauten /sich (st. V.; hat) (ugs.)/

yếu đi; suy yếu; đình chỉ; ngừng lại; chấm dứt;

các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả). : die Verhandlungen liefen sich tot

auslaufen /(st. V.)/

(ist) ngừng; dừng lại; kết thúc; chấm dứt; không còn tồn tại;

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc : die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1 : die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bãi bỏ; thủ tiêu; đình chỉ; ngừng; chấm dứt; kết thúc (abschaffen);

bãi bỏ án tử hình. : die Todesstrafe aufheben

auflosen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; chấm dứt; kết thúc; hủy bỏ; thủ tiêu; xóa bỏ;

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị) : die Ehe wurde aufgelöst con phải khử dấụ ngoặc. : du musst die Klammem auflösen

Từ điển tiếng việt

chấm dứt

- đg. Làm cho ngừng hẳn lại; kết thúc. Chấm dứt cuộc cãi cọ.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Termination

Chấm dứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination /xây dựng/

chấm dứt

 termination /toán & tin/

chấm dứt

 termination /giao thông & vận tải/

chấm dứt

 terminate /xây dựng/

kết thúc, chấm dứt

 terminate /giao thông & vận tải/

kết thúc, chấm dứt