TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffliegen

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ bùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc một cách đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auffliegen

auffliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Amsel flog erschreckt auf

con chim sáo giật mình bay lên.

das Fenster flog auf

cánh cửa sổ bật mở ra.

der Rauschgiftschmuggel ist aufgeflogen

hoạt động buôn bán ma túy đã bị cắt đứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffliegen /(st. V.; ist)/

bay lên; cất cánh (hochfliegen, emporfliegen);

die Amsel flog erschreckt auf : con chim sáo giật mình bay lên.

auffliegen /(st. V.; ist)/

mở bật ra;

das Fenster flog auf : cánh cửa sổ bật mở ra.

auffliegen /(st. V.; ist)/

(ugs ) chấm dứt; kết thúc một cách đột ngột;

der Rauschgiftschmuggel ist aufgeflogen : hoạt động buôn bán ma túy đã bị cắt đứt.

auffliegen /(st. V.; ist)/

(veraltet) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffliegen /vi (/

1. bay lên, cất cánh; 2. nổ, nổ bùng, nổ tung; in