TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ

nổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nổ mìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bung ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bục ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổ tuiig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ bùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự như vụ nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra aufbessern 276

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lồi lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phồng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ lẹt dẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn một phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kồu ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát khùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung tóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xịt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá bĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai độ vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

măt trượt // ném

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm đứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phóng lớn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khuếch trương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
nổ .

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổ ròn

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùng đoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm nổ

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phá nổ

nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn nổ

dẫn nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nổ

explode

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

explosion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bursting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plosive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

blast

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blasting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blow-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shoot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nổ

platzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

auffliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zündfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

krepieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosionsartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bersten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aulknattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprengung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

puffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explosiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprengen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổ .

krepieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổ ròn

Zerknall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm nổ

heraussprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phá nổ

ansprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn nổ

Detonation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nổ

exploser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Endstufen im Steuergerät zünden durch einen elektrischen Impuls eine kleine Menge Treibstoff (Zündpille). Dadurch wird eine größere Menge Festbrenntreibstoff gezündet.

Xung điện tại đầu ra của bộ điều khiển trung tâm tạo tia lửa kích nổ một lượng nhỏ chất nổ (kíp nổ), qua đó, kích nổ một lượng chất nổ rắn lớn hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H201 Explosiv, Gefahr der Massenexplosion.

H201 Dễ nổ, nguy cơ tự phát nổ (vì trọng lượng thuốc nổ vượt trọng lượng giới hạn).

Verbrennungsmotor

Động cơ nổ

GHS01 Explodierende Bombe

GHS01 Trái bom nổ

Untere Explosionsgrenzen

Giới hạn nổ dưới

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Hásen knallen

đập thỏ, bắn thỏ;

j-m éine knallen

1, tát ai; 2, bắn vào trán ai;

etw. in die Luft knallen

làm nổ.

das Herz will mir zerspringen

tim tôi sẽ bị tan vô.

die Versammlung sprengen I

phá

Laufbahn einschlagen

chọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bombe ist explodiert

quả bom đã nổ tung.

die Mine ging hoch

quả mìn nổ tung.

wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich

nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phóng lớn,phóng đại,khuếch trương,nổ

[DE] sprengen

[VI] phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ

[EN] blow up

[FR] exploser

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shoot

máng, măt trượt // ném; nổ; làm đứt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krepieren /vi (/

1. chết, ngoẻo (về loài vật); 2. nổ (về đạn).

knallen /I vi/

1. [kêu] răng rắc, vun vút; 2. nổ; mit den Absätzen knallen cộp giày, dập gót giày; II vt: einen Hásen knallen đập thỏ, bắn thỏ; j-m éine knallen 1, tát ai; 2, bắn vào trán ai; etw. in die Luft knallen làm nổ.

Bersten /n -s/

sự] nứt ra, đứt ra, nổ (nôi hơi...)

aulknattem /vi (s)/

nổ, nổ tung, kêu răng rắc, nổ lẹt dẹt.

Sprengung /f =, -en/

1. [sự] nổ; 2. (nghĩa bóng) [sự] phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất.

auffliegen /vi (/

1. bay lên, cất cánh; 2. nổ, nổ bùng, nổ tung; in

puffen /vt/

1. tát, bạt tai, đám, thoi, thụi; 2. bắn một phát, nổ; 3. làm bồng (tóc); chải bồng (tóc); ♦ er schwindelt daß es nur so puff nó nói dôi không biết ngượng.

explosiv /a/

1. nổ, làm nổ, nổ được, kồu ầm ầm; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng.

zerspringen /vi (s)/

bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.

aussprengen /vt/

1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).

hochgehen /(tách/

1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.

sprengen I /vt/

1. làm nổi, nổ, phá vô, phá đổ; 2. (nghĩa bóng) phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất; die Versammlung sprengen I phá hoại hội nghị; ein Heer - làm tan võ quân đội; 3. bẻ, bẻ vô, bê gãy, đập võ, phá võ, nạy, cạy, giật đứt; 4. (bải) lấy (tiền đặt của), phá bĩnh, phá đám.

einschlagen /I vt/

1. đóng, gõ, vặn [vào], bít, nhét, nhôi; 2. làm vỡ, đánh vô, đập vỡ (kính cửa...); 3. cuộn, gói, bao, bọc (vào giấy v.V.); 4. đi (bằng đưông nào đấy, theo hưóng nào đấy...); eine Laufbahn einschlagen chọn nghề; II vi 1. đánh vào (sét); es hat éingeschlagen sét đánh; 2. (h, s) nổ, nổ tung, bỏ trúng, rơi trúng (về bom...); 3. vỗ tay (dấu hiệu thỏa thuận); 4. (thể thao) chạm ván, tói đích (về bơi); 5. có kết qủa, thành công; được ưa chuộng, bán chạy (về hàng hóa); 6. đói vói, có thai độ vói, đối xủ, cư xử, thuộc về.

Zerknall /m -(e)s,/

1. [tiếng] răng rắc, lách tách, nổ ròn, đùng đoàng; 2. [tiếng, sự] nổ.

heraussprengen /I vt/

làm nổ, nổ, phá vô, phá đổ, phá hủy; II vi (s) đi ra rất nhanh; heraus

ansprengen /I vt/

1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)

Detonation /í =, -en/

sự] dẫn nổ, kích nổ, nổ, tiếng nổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blast

gió, thổi gió, nổ

blasting

thổi, thổi gió, nổ

blow-up

lồi lên, phồng lên, nổ, phóng đại

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

plosive

(phụ âm) bật, (phụ âm) nổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krepieren /[kre'pi:ron] (sw. V.; ist)/

nổ (đạn, chất nổ);

losgehen /(unr. V.; ist)/

nổ (súng);

explodieren /[eksplo'düran] (sw. V.; ist)/

nổ; nổ tung;

quả bom đã nổ tung. : die Bombe ist explodiert

auffliegen /(st. V.; ist)/

(veraltet) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);

hochgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);

quả mìn nổ tung. : die Mine ging hoch

platzen /(sw. V.; ist)/

nổ; nổ tuiig; nổ bùm;

nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất. : wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich

explosionsartig /(Adj.)/

nổ; tương tự như vụ nổ (einer Explosion ähnlich);

aufbersten /(st. V.; ist) (geh.)/

vỡ ra; nổ; nổ tung; bung ra (aufbrechen, aufplatzen) aufbessern 276;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nổ

bật thành tiếng nổ bùng, nổ máy, nổ vang pháo nổ, sấm nổ, súng nổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast

nổ

burst

nổ (mìn)

 burst /xây dựng/

nổ (mìn)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explode

nổ (mìn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzen /vi/ĐIỆN/

[EN] blow

[VI] nổ (cầu chì bảo vệ)

platzen /vi/CT_MÁY/

[EN] burst

[VI] nổ

Sprengen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] blow up

[VI] nổ, nổ mìn

zündfähig /adj/ÔTÔ, NH_ĐỘNG/

[EN] explosive

[VI] nổ, gây nổ, dễ nổ

Berst- /pref/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] bursting

[VI] (thuộc) nổ, vỡ, bung ra, bục ra

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nổ /v/PHYSICS/

explode

nổ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

explosion

nổ