Việt
nổ
nổ tuiig
nổ bùm
Đức
platzen
wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich
nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất.
platzen /(sw. V.; ist)/
nổ; nổ tuiig; nổ bùm;
nếu tôi còn ăn thểm một miếng thì cái bụng tôi sẽ vỡ mất. : wenn ich noch einen Bissen esse, platze ich